KẾT QUẢ TRA TỪ
thôi tra - 催查
:
Thúc giục hạch hỏi. Đoạn trường tân thanh : » Phủ đường sai lá phiếu hồng thôi tra «. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại