Từ điển Thiều Chửu
褒 - bao
① Cũng như chữ bao 襃.

Từ điển Trần Văn Chánh
褒 - bao
Như 襃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
褒 - bao
Cái áo rộng, vạt lớn — Khen ngợi — Họ người — Một âm khác là Bầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
褒 - bầu
Như chữ Bầu 裒 — Một âm khác là Bao.