Từ điển Thiều Chửu
耒 - lỗi
① Cái cầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
耒 - lỗi
Cái cày (để cày ruộng): 因釋其耒而守株,冀復得兔 Vì thế bỏ cày mà giữ gốc cây, mong lại bắt được thỏ (Hàn Phi tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
耒 - lỗi
Cái cày — Cái cán cày. Chỗ tay cầm của cái cày — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.