Từ điển Thiều Chửu痿 - nuy① Liệt, gân thịt mềm nhũn không cử động được gọi là nuy.
Từ điển Trần Văn Chánh痿 - nuy【痿症】nuy chứng [wâizhèng] (y) Chứng liệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng痿 - nuyBệnh liệt, không cử động được.