Từ điển Thiều Chửu
減 - giảm
① Bớt, ít đi, giảm đi, trừ bớt đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
減 - giảm
Bớt đi, ít đi, kém đi — Phép tính trừ.