Từ điển Thiều Chửu廻 - hồi① Về, cũng như chữ hồi 回. ||② Nay thông dụng như chữ hồi tị 廻避 nghĩa là tránh đi.
Từ điển Trần Văn Chánh廻 - hồiNhư 迴 (bộ 辶).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng廻 - hồiNhư chữ Hồi 回.