Từ điển Thiều Chửu
廢 - phế
① Bỏ đi. ||② Phế tật 廢疾 kẻ bị tàn tật không làm gì được nữa. ||③ Vật gì không dùng được nữa đều gọi là phế vật 廢物.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
廢 - phế
Ngưng lại. Không làm nữa — Bỏ đi không dùng tới. Td: Hoang phế 荒廢 — Hư nát. Sa sút. Suy kém.