Từ điển Thiều Chửu壚 - lư① Ðất thó đen. ||② Ðương lư 當壚 người bán rượu. Ðắp đất để cái vò cho vững gọi là lư.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng壚 - lựThứ đất màu đen và cứng — Quán rượu.