Từ điển Thiều Chửu
堂 - đường
① Gian nhà chính giữa, cái nhà để làm lễ. ||② Rực rỡ, như đường đường 堂堂, đường hoàng 堂黃, v.v. ||③ Mình gọi mẹ người cũng gọi là đường, như tôn đường 尊堂, lệnh đường 令堂, v.v. ||④ Anh em cùng một tổ gọi là đồng đường huynh đệ 同堂兄弟 gọi tắt là đường huynh đệ 兄弟堂 anh em cùng một cụ gọi là tụng đường 從堂, cùng một kị gọi là tái tụng đường 再從堂, v.v. ||⑤ Cung điện, như miếu đường 廟堂, triều đường 朝堂, v.v. ||⑥ Chỗ núi bằng phẳng cũng gọi là đường.

Từ điển Trần Văn Chánh
堂 - đường
① Nhà lớn, gian nhà chính (ở giữa): 紀念堂 Nhà kỉ niệm; 禮堂 Lễ đường; 課堂 Lớp học; ② Công đường (nơi xét xử thời xưa): 過堂 Ra toà; ③ Cùng họ, cùng một gốc tổ: 從堂 Anh em cùng đầu ông cố; 再從堂 Anh em cùng đầu ông sơ; 堂兄弟 Anh em họ; 堂姐妹 Chị em họ; ④ (văn) Tiếng để gọi mẹ người khác: 尊堂 Tôn đường; 令堂 Lệnh đường; ⑤ (văn) Cung điện: 廟堂 Miếu đường; ⑥ (văn) Chỗ núi bằng phẳng; ⑦ (văn) Rực rỡ: 堂堂 Đường đường.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
堂 - đường
Ngôi nhà lớn, ngôi nhà chính — Người thân cùng chung một ông tổ — Chỉ người mẹ, hoặc cha mẹ. Chẳng hạn Huyên đường ( người mẹ ) — Cao — Sáng sủa — Chỗ bằng phẳng rộng rãi trên núi.