Từ điển Trần Văn Chánh噘 - quyếtNhư 撅 [jue] nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng噘 - quyếtDẩu môi ra. Chẩu mỏ, tỏ ý khinh thường, hoặc chế nhạo.