KẾT QUẢ TRA TỪ
lậu khắc - 漏刻
:
Thời giờ. Giờ giấc. Cũng nói Khắc lậu. Xem thêm 漏壺. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại